Có 2 kết quả:
支柱产业 zhī zhù chǎn yè ㄓ ㄓㄨˋ ㄔㄢˇ ㄜˋ • 支柱產業 zhī zhù chǎn yè ㄓ ㄓㄨˋ ㄔㄢˇ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mainstay industry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mainstay industry
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0